特定技能1号技能測定試験とくていぎのう ごうぎのうそくていしけん

外食業国内試験

 

https://otaff1.jp/gaisyoku/

学科試験がっかしけんと実技試験じつぎしけんを併あわせて80分ぷん  ペーパーテスト方式ほうしき(マークシート利用りよう)

(1)学科試験がっかしけん(日本語にほんごで出題しゅつだい)

(2)実技試験じつぎしけん(日本語にほんごで出題しゅつだい 判断試験はんだんしけん・計画試験けいかくしけん計画立案けいかくりつあん試験等しけんなど)

 

80 minutes by combining the academic test and the practical test. Paper test method (use the mark sheet)

(1) Department test Gakashiken (question in Japanese)

 

(2) Practical test Jitsugiken (question in Japanese, judgment test, soldering test, planning test, planning test, etc.)

 

80 phút bằng cách kết hợp bài kiểm tra học thuật và bài kiểm tra thực tế. Phương pháp kiểm tra trên giấy (sử dụng bảng đánh dấu)

(1) Bài kiểm tra bộ môn Gakashiken (câu hỏi bằng tiếng Nhật)

 

(2) Bài kiểm tra thực tế Jitsugiken (câu hỏi bằng tiếng Nhật, kiểm tra phán đoán, kiểm tra hàn, kiểm tra lập kế hoạch, kiểm tra lập kế hoạch, v.v.)

特定技能・外食業技能測定試験学習用テキストについて

(EN)

About the textbook for learning about the restaurant industry skill measurement test

(VN)

Giới thiệu về sách giáo khoa để tìm hiểu về bài kiểm tra đo lường kỹ năng ngành nhà hàng

 

 

 試験問題は、このテキストの範囲から出題されますので、受験される方は以下の学習用テキストをご活用ください。

(EN)

 Exam questions are taken from the scope of this text.

If you want to take the exam, please use the textbook for learning.

(VN)

Câu hỏi thi được lấy từ phạm vi của văn bản này.

Nếu bạn muốn làm bài kiểm tra, xin vui lòng sử dụng sách giáo khoa cho việc học.

 

 

外食業技能測定試験学習用テキスト

(EN)

Textbook for studying food service skill measurement test

(VN)

Sách giáo khoa để kiểm tra đo lường kỹ năng dịch vụ thực phẩm

Các

 

                  

1)接客全般

General customer service 

Dịch vụ khách hàng chung

 

     日本語(JP

     EnglishEN

     VietnamVN

  Customer Service                        

 

 

2)飲食物調理 

Food and drink cooking

Thức ăn và đồ uống nấu ăn

 

日本語(JP

EnglishEN       

VietnamVN

  (Preparation of Food and Drink                           

 

 

3)衛生管理   

Hygiene management

Quản lý vệ sinh

 

日本語(JP

EnglishEN       

VietnamVN

  (Hygiene Controls